--

intensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intensive

Phát âm : /in'tensiv/

+ tính từ

  • mạnh, có cường độ lớn
  • làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
  • tập trung sâu
    • intensive bombing
      sự ném bom tập trung
    • intensive study
      sự nghiên cứu sâu
  • (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
  • (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
  • intensive farming
    • thâm canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intensive"
Lượt xem: 574