intensify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intensify
Phát âm : /in'tensifai/
+ ngoại động từ
- làm tăng cao lên, tăng cường
- làm mãnh liệt, làm dữ dội
- làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
- (nhiếp ảnh) làm nổi thêm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intensify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intensify":
intensify intensive - Những từ có chứa "intensify":
intensify intensifying
Lượt xem: 621