interbred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interbred+ Adjective
- được gây giống từ cha mẹ có quan hệ họ hàng gần với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interbred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interbred":
interbreed interpret interbred interpreted
Lượt xem: 349