--

intercept

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercept

Phát âm : /'intəsept/

+ danh từ

  • (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn

+ ngoại động từ

  • chắn, chặn, chặn đứng
  • (toán học) chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercept"
Lượt xem: 516