interceptor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interceptor
Phát âm : /,intə'septə/ Cách viết khác : (intercepter) /,intə'septə/
+ danh từ
- người chặn, cái chắn
- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interceptor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interceptor":
intercepter interceptor interoceptor
Lượt xem: 466