interoceptor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interoceptor
Phát âm : /,intərou'septə/
+ danh từ
- (sinh vật học) bộ nhận cảm trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interoceptor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interoceptor":
intercepter interceptor interoceptor
Lượt xem: 285