interested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interested
Phát âm : /'intristid/
+ tính từ
- có quan tâm, thích thú, có chú ý
- an interested spectator
một khán giả chăm chú
- an interested spectator
- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
- không vô tư, cầu lợi
- an interested aid
sự viện trợ không vô tư
- an interested aid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interested":
interest interested - Những từ có chứa "interested":
disinterested disinterestedness interested interestedness self-interested uninterested - Những từ có chứa "interested" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí thú sở quan chơi bời Hà Tiên lân lịch sử
Lượt xem: 456