interesting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interesting
Phát âm : /'intristiɳ/
+ tính từ
- làm quan tâm, làm chú ý
- an interesting film
một bộ phim thú vị
- an interesting film
- to be in an interresting condition
- có thai, có mang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interesting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interesting":
interesting intersecting - Những từ có chứa "interesting":
interesting interestingness uninteresting uninterestingness - Những từ có chứa "interesting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứ lị hay thú quá chừng ra trò bài báo đến hay cảm thụ ồ quần áo
Lượt xem: 509