interline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interline
Phát âm : /,intə'lain/ Cách viết khác : (interlineate) /,intə'linieit/
+ ngoại động từ
- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interline"
- Những từ có chứa "interline":
interline interlineal interlinear interlineate interlineation
Lượt xem: 153