--

intermediate-range

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediate-range

Phát âm : /intə'mi:djət'reindʤ/

+ tính từ

  • intermediate-range ballistic ((viết tắt) I.R.B.M.) tên lửa tầm trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediate-range"
Lượt xem: 398