intermediator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediator
Phát âm : /,intə'mi:dieitə/
+ danh từ
- người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mediator go-between intermediary intercessor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermediator":
intermediary intermediator intermediatory - Những từ có chứa "intermediator":
intermediator intermediatory
Lượt xem: 332