intermediatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediatory
Phát âm : /,intə'mi:dieitəri/
+ tính từ
- (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermediatory":
intermediary intermediator intermediatory
Lượt xem: 318