intermittent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittent
Phát âm : /,intə'mitənt/
+ tính từ
- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
- (y học) từng cơn, từng hồi
- chạy trục trặc (máy)
- lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermittent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermittent":
intermittent intromittent - Những từ có chứa "intermittent":
intermittent intermittent fever unintermittent - Những từ có chứa "intermittent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gián cách nhẳn nhấp nhem lai rai cách quãng sập sùi
Lượt xem: 415