interplead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interplead
Phát âm : /,intə'pli:d/
+ nội động từ
- (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interplead"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interplead":
interplait interplead - Những từ có chứa "interplead":
interplead interpleader
Lượt xem: 268