interpolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpolate
Phát âm : /in'tə:pouleit/
+ ngoại động từ
- tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
- (toán học) nội suy
+ nội động từ
- tự ý thêm từ vào một văn kiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alter falsify extrapolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpolate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interpolate":
interpellate interplait interpolate - Những từ có chứa "interpolate":
interpolate interpolater
Lượt xem: 373