falsify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsify
Phát âm : /'fɔ:lsifai/
+ ngoại động từ
- làm giả, giả mạo (tài liệu)
- xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
- làm sai lệch
- chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpolate alter fudge manipulate fake cook wangle misrepresent distort garble warp - Từ trái nghĩa:
correct rectify right
Lượt xem: 550