--

interrogative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrogative

Phát âm : /,intə'rɔgətiv/

+ tính từ

  • (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
  • hỏi vặn
  • (ngôn ngữ học) nghi vấn
    • interrogative pronoun
      đại từ nghi vấn

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ nghi vấn
Từ liên quan
Lượt xem: 901