interrogative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrogative
Phát âm : /,intə'rɔgətiv/
+ tính từ
- (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
- hỏi vặn
- (ngôn ngữ học) nghi vấn
- interrogative pronoun
đại từ nghi vấn
- interrogative pronoun
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) từ nghi vấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interrogatory interrogative mood question interrogation interrogative sentence - Từ trái nghĩa:
declarative declaratory asserting(a)
Lượt xem: 961