interrogation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrogation
Phát âm : /in,terə'geiʃn/
+ danh từ
- sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
- (như) question-mark
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
question inquiry enquiry query examination interrogatory interrogative interrogative sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrogation"
- Những từ có chứa "interrogation":
interrogation interrogational - Những từ có chứa "interrogation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giam cứu biên bản
Lượt xem: 543