intershoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intershoot
Phát âm : /,intə'ʃu:t/
+ động từ
- thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
- xen lẫn vào
- flames intershooting smoke
ngọn lửa xen lẫn vào khói
- flames intershooting smoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intershoot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intershoot":
intersect intershoot
Lượt xem: 342