intersect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intersect
Phát âm : /,intə'sekt/
+ nội động từ
- cắt ngang nhau, chéo nhau
- (toán học) cắt giao nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intersect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intersect":
indirect intarsist interact intercede intercut interest interject intersect intershoot interstate - Những từ có chứa "intersect":
intersect intersectant intersecting intersection intersectional
Lượt xem: 568