--

interview

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interview

Phát âm : /'intəvju:/

+ danh từ

  • sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
    • an interview between a job applicicant and the director
      cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
  • cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
    • a newpaper interview
      cuộc phóng vấn báo chí

+ động từ

  • gặp riêng, nói chuyện riêng
    • to interview job applicants
      gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
  • phỏng vấn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interview"
Lượt xem: 662