audience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audience
Phát âm : /'ɔ:djəns/
+ danh từ
- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
- sự nghe
- to give audience
lắng nghe
- to give audience
- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
- to grant an audience to somebody
tiếp kiến ai
- to have an audience of (with) someone
hội kiến với ai
- to grant an audience to somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consultation interview hearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audience"
Lượt xem: 533