intonation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intonation
Phát âm : /,intou'neiʃn/
+ danh từ
- sự ngâm nga
- (ngôn ngữ học) ngữ điệu
- (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chanting modulation pitch contour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intonation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intonation":
indentation indention intention intimation intonation - Những từ có chứa "intonation":
intonation intonational - Những từ có chứa "intonation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngữ khí ngữ điệu giọng
Lượt xem: 513