--

indentation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indentation

Phát âm : /,inden'teiʃn/

+ danh từ

  • sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
  • vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
  • chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
  • (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indentation"
Lượt xem: 648