intoxicant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicant
Phát âm : /in'tɔksikənt/
+ tính từ
- làm say
+ danh từ
- chất làm say
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intoxicating alcohol alcoholic drink alcoholic beverage inebriant
Lượt xem: 386