alcohol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alcohol
Phát âm : /'ælkəhɔl/
+ danh từ
- rượu cồn
- (định ngữ) (thuộc) cồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alcoholic drink alcoholic beverage intoxicant inebriant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alcohol"
- Những từ có chứa "alcohol":
alcohol alcohol-dependent alcohol-soluble alcoholic alcoholise alcoholism alcoholization alcoholize alcoholometer alcoholometry more... - Những từ có chứa "alcohol" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khiển muộn nhắm rượu hơi men ngũ giới rượu mạnh rượu đế chà xát rượu ngà ngà đưa cay more...
Lượt xem: 590