intoxication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxication
Phát âm : /in,tɔksi'keiʃn/
+ danh từ
- sự say, tình trạng say
- sự say sưa ((nghĩa bóng))
- (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunkenness inebriation inebriety tipsiness insobriety poisoning toxic condition - Từ trái nghĩa:
soberness sobriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intoxication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intoxication":
indication intoxication - Những từ có chứa "intoxication":
autointoxication intoxication
Lượt xem: 522