sobriety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sobriety
Phát âm : /sou'braiəti/ Cách viết khác : (soberness) /'soubənis/
+ danh từ
- sự điều độ, sự tiết độ
- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
- tính đúng mức
- tính chất nhã (màu sắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
temperance graveness gravity soberness somberness sombreness dryness - Từ trái nghĩa:
drunkenness inebriation inebriety intoxication tipsiness insobriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sobriety"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sobriety":
sobriety subvariety - Những từ có chứa "sobriety":
insobriety sobriety
Lượt xem: 670