intransigent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intransigent
Phát âm : /in'trænsidʤənt/ Cách viết khác : (intransigeant) /in'trænsidʤənt/
+ tính từ
- không khoan nhượng (về chính trị)
+ danh từ
- người không khoan nhượng (về chính trị)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adamant adamantine inexorable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intransigent"
- Những từ có chứa "intransigent":
intransigent intransigentism
Lượt xem: 404