introversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introversion
Phát âm : /,introu'və:ʃn/
+ danh từ
- sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)
- (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
invagination intussusception infolding - Từ trái nghĩa:
ambiversion extraversion extroversion
Lượt xem: 267