invagination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invagination
Phát âm : /in,vædʤi'neiʃn/
+ danh từ
- sự cho vào bao, sự cho vào ống
- (sinh vật học) sự lõm vào
- (y học) bệnh lồng ruột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introversion intussusception infolding
Lượt xem: 502