intuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intuit
Phát âm : /in'tju:it/
+ động từ
- biết qua trực giác, trực cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intuit":
inanity india indite indue initio into intuit indie - Những từ có chứa "intuit":
counterintuitive intuit intuitable intuition intuitional intuitionalism intuitionalist intuitionism intuitionist intuitisist more...
Lượt xem: 494