into
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: into
Phát âm : /'intu, 'intə/
+ danh từ
- vào, vào trong
- to go into the garden
đi vào vườn
- to throw waste paper into the night
khuya về đêm
- far into the distance
tít tận đằng xa
- to go into the garden
- thành, thành ra; hoá ra
- to translate Kieu into English
dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps
nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups
chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission
làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- to translate Kieu into English
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
- 7 into 3 is 21
nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7
21 chia cho 3 được 7
- 7 into 3 is 21
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "into"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "into":
in toto india indite indue initio inmate innate into in-toed intuit more... - Những từ có chứa "into":
autointoxication badminton Clinton clinton administration clinton's lily clintonia clintonia andrewsiana coming into court daniel garrison brinton dewitt clinton more...
Lượt xem: 654