invaluable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invaluable
Phát âm : /in'væljuəbl/
+ tính từ
- vô giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invaluable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invaluable":
impalpable infallible invaluable inviolable - Những từ có chứa "invaluable":
invaluable invaluableness
Lượt xem: 569