inviolable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inviolable
Phát âm : /in'vaiələbl/
+ tính từ
- không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolute infrangible inviolate sacrosanct impregnable secure strong unassailable unattackable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inviolable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inviolable":
invaluable inviolable - Những từ có chứa "inviolable":
inviolable inviolableness
Lượt xem: 503