invasive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invasive
Phát âm : /in'veisiv/
+ tính từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
- xâm phạm
- lan tràn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encroaching(a) trespassing(a) incursive invading - Từ trái nghĩa:
confined noninvasive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invasive"
Lượt xem: 890