--

inventive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inventive

Phát âm : /in'ventiv/

+ tính từ

  • có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
  • để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
  • (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inventive"
Lượt xem: 283