inverse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inverse
Phát âm : /'in'və:s/
+ tính từ
- ngược lại
- (toán học) ngược, nghịch đảo
- inverse ratio
tỷ số ngược
- inverse ratio
+ danh từ
- cái ngược lại; điều ngược lại
- (toán học) số nghịch đảo
Từ liên quan
Lượt xem: 476