--

opposite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opposite

Phát âm : /'ɔpəzit/

+ tính từ

  • đối nhau, ngược nhau
    • to go in opposite directions
      đi theo những hướng ngược nhau
    • opposite leaves
      lá mọc đối

+ danh từ

  • điều trái lại, điều ngược lại

+ phó từ

  • trước mặt, đối diện
    • the house opposite
      căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
  • to play opposite
    • (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính

+ giới từ

  • trước mặt, đối diện
    • the station
      trước mặt nhà ga
  • opposite prompter
    • (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opposite"
Lượt xem: 978