upside-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upside-down
Phát âm : /' psaid'daun/
+ tính từ & phó từ
- lộn ngược; đo lộn
- to turn everything upside-down
làm lộn ngược c; làm đo lộn c
- to turn everything upside-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upside-down"
- Những từ có chứa "upside-down" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngược trộn dốc ngược chổng kềnh dốc
Lượt xem: 505