--

upside-down

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upside-down

Phát âm : /' psaid'daun/

+ tính từ & phó từ

  • lộn ngược; đo lộn
    • to turn everything upside-down
      làm lộn ngược c; làm đo lộn c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upside-down"
Lượt xem: 466