--

investigative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigative

Phát âm : /in'vestigeitiv/ Cách viết khác : (investigatory) /in'vestigeitəri/

+ tính từ

  • điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
Lượt xem: 433