investigatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigatory
Phát âm : /in'vestigeitiv/ Cách viết khác : (investigatory) /in'vestigeitəri/
+ tính từ
- điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fact-finding investigative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "investigatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "investigatory":
investigator investigatory
Lượt xem: 489