investigator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigator
Phát âm : /in'vestigeitə/
+ danh từ
- người điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detective tec police detective research worker researcher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "investigator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "investigator":
investigator investigatory - Những từ có chứa "investigator":
investigator investigatory
Lượt xem: 518