--

invigorated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigorated

+ Adjective

  • được làm cho cường tráng, được tiếp sinh lực cho, được làm cho hăng hái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invigorated"
Lượt xem: 391