invigorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigorate
Phát âm : /in'vigəreit/
+ ngoại động từ
- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invigorate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invigorate":
invigorate invigorated - Những từ có chứa "invigorate":
invigorate invigorated
Lượt xem: 679