--

invoke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invoke

Phát âm : /in'vouk/

+ ngoại động từ

  • cầu khẩn
  • gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
  • viện dẫn chứng
  • cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invoke"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "invoke"
    impose infuse invoice invoke
  • Những từ có chứa "invoke" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biện cáo
Lượt xem: 486