--

invoice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invoice

Phát âm : /'invɔis/

+ danh từ

  • (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

+ ngoại động từ, (thương nghiệp)

  • lập danh đơn (hàng gửi...)
  • gửi danh đơn hàng gửi cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invoice"
Lượt xem: 366