ion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ion
Phát âm : /'aiən/
+ danh từ
- (vật lý) Ion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ion":
i'm imam in inane inn ion Ionian - Những từ có chứa "ion":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abbreviation abdication abduction aberration abjection abjuration ablactation ablation ablution more...
Lượt xem: 492