ionize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ionize
Phát âm : /'iaənaiz/ Cách viết khác : (ionise) /'aiənaiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý); (hoá học) ion hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ionize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ionize":
immunize incise innage inning ionic ionise ionize - Những từ có chứa "ionize":
abolitionize disillusionize fictionize fractionize insurrectionize ionize lionize processionize revolutionize unionize
Lượt xem: 433