ionise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ionise
Phát âm : /'iaənaiz/ Cách viết khác : (ionise) /'aiənaiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý); (hoá học) ion hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ionise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ionise":
immunise incase incise incuse innage inning ionic ionise ionize incase more... - Những từ có chứa "ionise":
abolitionise disillusionise fictionise fractionise insurrectionise ionise ionised lionise unionise
Lượt xem: 436